| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thoan | SNVK7-00172 | SGV hoạt động trải nghiệm 7 | Bùi Mạnh Hùng | 22/12/2025 | 3 |
| 2 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK6-00152 | Hoạt động trải ngiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sĩ Tụng, Trần Thị Thu | 18/12/2025 | 7 |
| 3 | Nguyễn Thị Hiên | GKM8-00070 | BT Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 19/12/2025 | 6 |
| 4 | Nguyễn Thị Hiên | GKM8-00104 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | 19/12/2025 | 6 |
| 5 | Nguyễn Văn Hưng | SGK7-00216 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 19/12/2025 | 6 |
| 6 | Nguyễn Văn Hưng | GKM8-00170 | SGK Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 22/12/2025 | 3 |
| 7 | Nguyễn Văn Hưng | GKM8-00165 | SGK Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 22/12/2025 | 3 |
| 8 | Nguyễn Văn Hưng | GKM9-00132 | BT toán 9 Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 22/12/2025 | 3 |
| 9 | Nguyễn Văn Hưng | GKM9-00095 | BT toán 9 Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 22/12/2025 | 3 |
| 10 | Nguyễn Văn Hưng | GKM8-00083 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Thế Công | 22/12/2025 | 3 |
| 11 | Phạm Thị Thao | GKM8-00156 | SGK Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 12 | Phạm Thị Thao | GKM8-00158 | SGK Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 13 | Phạm Thị Thao | SGK6-00165 | Ngữ văn tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, PHAN HUY DŨNG | 22/12/2025 | 3 |
| 14 | Phạm Thị Thao | SGK6-00170 | Ngữ văn tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, PHAN HUY DŨNG | 22/12/2025 | 3 |
| 15 | Phạm Thị Thao | SNVK8-00208 | SGV Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 16 | Phạm Thị Thao | SNVK8-00220 | SGV Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 17 | Phạm Thị Thao | SNVK6-00178 | SGV Ngữ văn tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, PHAN HUY DŨNG | 22/12/2025 | 3 |
| 18 | Phạm Thị Thao | SNVK6-00185 | SGV Ngữ văn tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng | 22/12/2025 | 3 |
| 19 | Phạm Thị Thao | SNVK9-00012 | Giáo dục Hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 22/12/2025 | 3 |
| 20 | Phạm Thị Thao | SNVK8-00202 | SGV Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 21 | Phạm Thị Thao | GKM9-00111 | Lịch sử và địa lí 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 22 | Phạm Thị Thao | GKM8-00004 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 23 | Phạm Thị Thảo | SGK6-00218 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn thị Toan, Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An. | 22/12/2025 | 3 |
| 24 | Phạm Thị Thảo | GKM9-00005 | Giáo dục công dân 9 tập ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Nguyễn Thị Toan, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | 22/12/2025 | 3 |
| 25 | Phạm Thị Thảo | GKM9-00003 | Âm nhạc 9 tập 1 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Hoàng Long, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | 22/12/2025 | 3 |
| 26 | Phạm Thị Thảo | SGK6-00153 | Hoạt động trải ngiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sĩ Tụng, Trần Thị Thu | 22/12/2025 | 3 |
| 27 | Phạm Thị Thảo | SNVK6-00203 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 22/12/2025 | 3 |
| 28 | Phạm Thị Thảo | SGK6-00219 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG, ĐỖ THỊ MINH CHÍNH, VŨ MAI LAN | 22/12/2025 | 3 |
| 29 | Phạm Thị Thảo | GKM8-00142 | SGK Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | 22/12/2025 | 3 |
| 30 | Trần Anh Vương | SGK7-00201 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 22/12/2025 | 3 |
| 31 | Trần Anh Vương | SGK6-00173 | Mi thuât 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê, Phạm Thị Chỉnh | 22/12/2025 | 3 |
| 32 | Trần Anh Vương | GKM9-00031 | Mĩ thuật 9 ( Cánh diều ) | Phạm Văn Tuyến, Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê | 22/12/2025 | 3 |
| 33 | Trần Anh Vương | GKM8-00131 | SGK Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mĩ Hương, Phạm Duy Anh | 22/12/2025 | 3 |
| 34 | Trần Đình Cường | SGK7-00219 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Xuân Đoàn | 15/12/2025 | 10 |
| 35 | Trần Đình Cường | SGK6-00250 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn | 15/12/2025 | 10 |
| 36 | Trần Đình Cường | GKM8-00012 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Thị Loan, Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An | 15/12/2025 | 10 |
| 37 | Trần Đình Cường | SGK9-00207 | Giáo dục thể chất 9 (chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc, Lưu Trí Dũng, Lê Minh Trí | 15/12/2025 | 10 |
| 38 | Trần Minh Quân | SGK6-00252 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 39 | Trần Minh Quân | GKM9-00102 | Ngữ văn 9 tập 2 ( KNTT ) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 40 | Trần Minh Quân | GKM9-00097 | Ngữ văn 9 tập 1 ( KNTT ) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 22/12/2025 | 3 |
| 41 | Trần Minh Quân | GKM9-00109 | Lịch sử và địa lí 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 42 | Trần Minh Quân | GKM8-00127 | SGK Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 22/12/2025 | 3 |
| 43 | Trần Minh Quân | SGK7-00187 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm đình Vì, Nguyễn Thị Côi | 22/12/2025 | 3 |
| 44 | Trần Minh Quân | SNVK7-00152 | SGVLịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm đình Vì, Nguyễn Thị Côi | 22/12/2025 | 3 |
| 45 | Trần Thị Thương | SNVK7-00173 | SGV hoạt động trải nghiệm 7 | Bùi Mạnh Hùng | 22/12/2025 | 3 |
| 46 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00093 | BT toán 9 Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 19/12/2025 | 6 |
| 47 | Vũ Thị Hồi | GKM8-00072 | BT Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 19/12/2025 | 6 |
| 48 | Vũ Thị Hồi | SGK6-00198 | BT Địa lí và lịch sử6( phần địa lí) | Đào Ngọc Hùng, Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh | 19/12/2025 | 6 |
| 49 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00081 | Toán 9 tập 1 ( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 19/12/2025 | 6 |
| 50 | Vũ Thị Hồi | GKM8-00102 | Hoạt động trải nghiệm hường nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Binh | 19/12/2025 | 6 |
| 51 | Vũ Thị Hồi | GKM8-00103 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | 19/12/2025 | 6 |
| 52 | Vũ Thị Hồi | SGK7-00186 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm đình Vì, Nguyễn Thị Côi | 19/12/2025 | 6 |
| 53 | Vũ Thị Hồi | SGK6-00251 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 19/12/2025 | 6 |