STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Nguyên | SGK6-00156 | SGK Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 20/09/2024 | 67 |
2 | Bùi Minh Nguyên | SGK7-00174 | Khoa Học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng | 20/09/2024 | 67 |
3 | Bùi Minh Nguyên | GKM8-00151 | SGK Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
4 | Bùi Minh Nguyên | SGK6-00253 | Hoạt động trải nghiệm hường nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Binh | 20/09/2024 | 67 |
5 | Bùi Minh Nguyên | SNVK6-00204 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 20/09/2024 | 67 |
6 | Bùi Minh Nguyên | SNVK8-00210 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
7 | Bùi Thị Thoan | GKM9-00108 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Binh | 23/09/2024 | 64 |
8 | Bùi Thị Thoan | NVK9-00034 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Binh | 23/09/2024 | 64 |
9 | Mai Thị Thúy | GKM9-00009 | Lịch sử và địa lí 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 28/02/2024 | 272 |
10 | Mai Thị Thúy | GKM9-00027 | Lịch sử và địa lí 9 ( Cánh diều ) | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền | 28/02/2024 | 272 |
11 | Nguyễn Đức Hạnh | GKM9-00004 | Công nghệ lắp mạng điện trong nhà 9 tập ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 28/02/2024 | 272 |
12 | Nguyễn Đức Hạnh | GKM8-00018 | Sách giáo khoa Âm nhạc 8 | Hoàng Long, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | 21/09/2023 | 432 |
13 | Nguyễn Đức Hạnh | SNVK8-00217 | SGV Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ | 21/09/2023 | 432 |
14 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK7-00197 | Tiêng Anh 7 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | 10/08/2024 | 108 |
15 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK7-00198 | Bt Tiêng Anh 7 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | 10/08/2024 | 108 |
16 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK7-00227 | Tiêng Anh right on 7|(bản mẫu) | Nguyễn Thanh Bình | 10/08/2024 | 108 |
17 | Nguyễn Đức Hạnh | SNVK7-00126 | Đề kiểm tra tiếng anh 7, .... | Lương Quỳnh Trang | 10/08/2024 | 108 |
18 | Nguyễn Đức Hạnh | SNVK6-00210 | SGVTiếng anh 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 10/08/2024 | 108 |
19 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK6-00237 | tieng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | 10/08/2024 | 108 |
20 | Nguyễn Đức Hạnh | SGK6-00236 | tieng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | 22/05/2024 | 188 |
21 | Nguyễn Đức Hạnh | SNVK6-00205 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 20/09/2024 | 67 |
22 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM8-00023 | Sách giáo khoa Bài tập Toán tập 1 lớp8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 20/09/2024 | 67 |
23 | Nguyễn Hồng Hạnh | SNVK8-00204 | SGV Toán 8 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 67 |
24 | Nguyễn Hồng Hạnh | SNVK8-00167 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 20/09/2024 | 67 |
25 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM8-00025 | Sách giáo khoa Bài tập Toán tập 2 lớp8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 20/09/2024 | 67 |
26 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM8-00026 | Sách giáo khoa Bài tập Toán tập 2 lớp8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường | 20/09/2024 | 67 |
27 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM8-00169 | SGK Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 67 |
28 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM8-00163 | SGK Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 67 |
29 | Nguyễn Hồng Hạnh | GKM9-00085 | Toán 9 tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 22/11/2024 | 4 |
30 | Nguyễn Hồng Hạnh | NVK9-00024 | Toán 9 tập 1 ( KNTT ) | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 22/11/2024 | 4 |
31 | Nguyễn Thị Hiên | NVK9-00038 | SGV Công nghệ MO ĐUN chế biến thực phẩm 9 | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Thế Công | 20/09/2024 | 67 |
32 | Nguyễn Thị Hiên | NVK9-00041 | SGV Công nghệ 9 | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Thế Công | 20/09/2024 | 67 |
33 | Nguyễn Thị Hiên | NVK9-00046 | SGV Công nghệ Định hướng nghề nghiệp MO ĐUN lắp mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Thế Công | 20/09/2024 | 67 |
34 | Nguyễn Thị Hiên | SGK7-00222 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
35 | Nguyễn Thị Hiên | SNVK6-00198 | SGV Công Nghệ | Nguyễn Tất Thắng, Trần Thị Lan Hương, Hoàng Xuân Anh | 20/09/2024 | 67 |
36 | Nguyễn Thị Hiên | SNVK7-00160 | SGV công nghệ 7 | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | 20/09/2024 | 67 |
37 | Nguyễn Thị Hiên | SGK6-00254 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
38 | Nguyễn Thị Hiên | GKM8-00146 | SGK Công Nghệ 8 | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
39 | Nguyễn Thị Hiên | SNVK6-00197 | SGV Công Nghệ | Nguyễn Tất Thắng, Trần Thị Lan Hương, Hoàng Xuân Anh | 22/05/2024 | 188 |
40 | Nguyễn Thị Hiên | SNVK7-00161 | SGV công nghệ 7 | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | 22/05/2024 | 188 |
41 | Nguyễn Thị Hiên | SNVK8-00227 | SGV Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Thế Công | 22/05/2024 | 188 |
42 | Nguyễn Thị Hiên | GKM9-00036 | Công nghệ chế biến thực phẩm 9 ( Cánh diều ) | Nguyễn Tất Thắng, Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thanh Hiền | 22/05/2024 | 188 |
43 | Nguyễn Thị Hiên | GKM9-00035 | Công nghệ chế biến thực phẩm 9 ( Cánh diều ) | Nguyễn Tất Thắng, Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thanh Hiền | 22/05/2024 | 188 |
44 | Nguyễn Thị Hiên | GKM9-00013 | Công nghệ chế biến thực phẩm 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 22/05/2024 | 188 |
45 | Nguyễn Thị Hiên | GKM9-00008 | Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 22/05/2024 | 188 |
46 | Nguyễn Thị Hiên | SGK7-00188 | Công nghệ 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm đình Vì, Nguyễn Thị Côi | 07/03/2024 | 264 |
47 | Nguyễn Thị Hiên | GKM9-00065 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 ( Cánh diều ) | Nguyễn Tất Thắng, Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thanh Hiền | 28/02/2024 | 272 |
48 | Phạm Thị Thao | SNVK7-00169 | SGV khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 67 |
49 | Phạm Thị Thao | SGK7-00213 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 23/09/2024 | 64 |
50 | Phạm Thị Thao | SGK7-00211 | BT Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2024 | 64 |
51 | Phạm Thị Thao | SGK7-00209 | BT Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 23/09/2024 | 64 |
52 | Phạm Thị Thao | GKM9-00100 | Ngữ văn 9 tập 1 ( KNTT ) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 23/09/2024 | 64 |
53 | Phạm Thị Thao | GKM9-00104 | Ngữ văn 9 tập 2 ( KNTT ) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 23/09/2024 | 64 |
54 | Phạm Thị Thao | GKM9-00136 | BT Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 23/09/2024 | 64 |
55 | Phạm Thị Thao | GKM9-00116 | BT Ngữ văn 9 tập 2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 23/09/2024 | 64 |
56 | Trần Anh Vương | SDD-00188 | Cha giầu cha nghèo | Jon athan Hancock | 15/01/2024 | 316 |
57 | Trần Đình Cường | GKM9-00026 | Giáo dục thể chất 9 ( Cánh diều ) | Đinh Quang Ngọc, Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh | 22/05/2024 | 188 |
58 | Trần Minh Quân | GKM8-00155 | SGK Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
59 | Trần Minh Quân | GKM8-00159 | SGK Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
60 | Trần Minh Quân | GKM8-00051 | BT Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
61 | Trần Minh Quân | GKM8-00049 | BT Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
62 | Trần Minh Quân | SNVK8-00219 | SGV Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
63 | Trần Minh Quân | SNVK8-00207 | SGV Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 67 |
64 | Trần Minh Quân | SGK7-00178 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng | 05/10/2023 | 418 |
65 | Trần Minh Quân | SGK6-00166 | Ngữ văn tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, PHAN HUY DŨNG | 05/10/2023 | 418 |
66 | Trần Minh Quân | SGK7-00215 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 05/10/2023 | 418 |
67 | Trần Minh Quân | SNVK7-00170 | SGV ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2023 | 418 |
68 | Trần Minh Quân | SNVK7-00157 | SGV ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2023 | 418 |
69 | Trần Thị Thương | SGK6-00194 | BT khoa học tự nhiên 6 | | 15/09/2023 | 438 |
70 | Trần Thị Thương | SGK6-00175 | BT Ngữ văn 6 tập 1 | Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê, Phạm Thị Chỉnh | 15/09/2023 | 438 |
71 | Trần Thị Thương | SGK7-00175 | Khoa Học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng | 15/09/2023 | 438 |
72 | Vũ Thị Hồi | SNVK8-00201 | SGV Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vì, Trịnh Đình Tùng | 19/09/2023 | 434 |
73 | Vũ Thị Hồi | SNVK6-00206 | SGV Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG, ĐINH HOÀNG LONG, LÊ KIM LONG... | 19/09/2023 | 434 |
74 | Vũ Thị Hồi | SGK7-00224 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 19/09/2023 | 434 |
75 | Vũ Thị Hồi | SGK6-00260 | BT Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng, Lê Kim Long | 22/05/2024 | 188 |
76 | Vũ Thị Hồi | SGK7-00218 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng, Lê Kim Long | 22/05/2024 | 188 |
77 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00061 | Khoa học tự nhiên 9 ( Chân trời sáng tạo ) | Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám | 22/05/2024 | 188 |
78 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00014 | Khoa học tự nhiên 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Thu Hà | 22/05/2024 | 188 |
79 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 ( Cánh diều ) | Đinh Quang Báo, Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý | 22/05/2024 | 188 |
80 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00006 | Giáo dục thể chất 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Xuân Đoàn | 22/05/2024 | 188 |
81 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00080 | Khoa học tự nhiên 9 ( kết nối tri thức với cuộc sống ) | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 23/09/2024 | 64 |
82 | Vũ Thị Hồi | GKM9-00092 | BT Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 23/09/2024 | 64 |
83 | Vũ Thị Hồi | SGK6-00193 | BT khoa học tự nhiên 6 | | 20/09/2024 | 67 |
84 | Vũ Thị Hồi | SNVK8-00212 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |
85 | Vũ Thị Hồi | GKM8-00150 | SGK Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà | 20/09/2024 | 67 |