| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00260
| ANDECXEN | Truyện ngắn nối tiếng dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | Cty in nhà xuất bản Thống kê | 2002 | 9000 | V23 |
| 2 |
SDD-00245
| Anh Minh | Tấm lòng bao dung của mẹ | Hà Nội | HN | 2013 | 35000 | V23 |
| 3 |
SDD-00001
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về thời thanh niên của Bác Hồ | Trẻ | H | 2006 | 28500 | 3K5H |
| 4 |
SDD-00213
| Ánh Tuyết | cẩm nang con trai. | TH-TPHCM | Hà Nội | 2015 | 48000 | 3K5H |
| 5 |
SĐĐ-00115
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 6 |
SĐĐ-00018
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | H | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 7 |
SĐĐ-00078
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 8 |
SĐĐ-00107
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 9 |
SĐĐ-00072
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 10 |
SĐĐ-00071
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2007 | 14000 | 3K5H |
| 11 |
SĐĐ-00077
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 12 |
SĐĐ-00089
| Bá Ngọc - Trần Minh Siêu | Chuyện kể nên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh Niên | H | 2007 | 12000 | 3K5H |
| 13 |
SĐĐ-00091
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh Niên | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
| 14 |
SĐĐ-00106
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
| 15 |
SĐĐ-00104
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ Làng Sen | Văn học | H | 2010 | 24000 | 3K5H |
| 16 |
SĐĐ-00103
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 17 |
SĐĐ-00065
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2007 | 18000 | 3K5H |
| 18 |
SĐĐ-00084
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận hóa- | H | 2007 | 18000 | 3K5H |
| 19 |
SĐĐ-00061
| CHICKEN SOUP FOR THE SOUL | Quà tặng tinh thần Dành cho phụ nữ | Trẻ | H | 2012 | 32000 | N(T)3 = V |
| 20 |
SĐĐ-00127
| CHICKEN SOUP FOR THE SOUL | Quà tặng tinh thần Dành cho phụ nữ | Trẻ | H | 2012 | 32000 | N(T)3 = V |
| 21 |
SĐĐ-00081
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Thuận hóa | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 22 |
SDD-00166
| Dương Phong | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H | 2015 | 52000 | V23 |
| 23 |
SDD-00167
| Dương Phong | Chuyện kể về Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H | 2016 | 52000 | V23 |
| 24 |
SDD-00168
| Dương Phong | Chuyện kể về Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H | 2016 | 52000 | V23 |
| 25 |
SDD-00171
| Dương Phong | Truyện kể Đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H | 2014 | 54000 | V23 |
| 26 |
SDD-00172
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | H | 2016 | 52000 | V23 |
| 27 |
SDD-00205
| Dr. Bernie S. Siegel | Quà tặng cuộc sống | TH. TPHCM | H | 2014 | 58000 | V23 |
| 28 |
SDD-00206
| Dr. Bernie S. Siegel | Quà tặng cuộc sống | TH. TPHCM | H | 2014 | 58000 | V23 |
| 29 |
SDD-00225
| Đăng Hà | Những truyện cổ tích hay nhất.Bảy điều ước | Văn học | Hà Nội | 2014 | 27000 | V23 |
| 30 |
SDD-00197
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 474 ngày độc lập(giai đoạn 1945-1946) | Hồng Bàng | Hà Nội | 2013 | 52000 | 3K5H |
| 31 |
SDD-00240
| Du Tôn Tiền | Thomas edison | GD | HN | 2006 | 7000 | V23 |
| 32 |
SDD-00244
| Đinh Kim Khúc | Hoàng Sa, Trường Sa trong thư tịch cổ | HNV | HN | 2015 | 180000 | N573-N58 |
| 33 |
SĐĐ-00044
| Đặng Huỳnh Mai | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh và pháp luật phòng tránh bạo lực học đường; ma túy; mại dâm; vệ sinh an toàn thực phẩm; phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trong cơ sở giáo dục | ĐHSP | H | 2005 | 220000 | 392 |
| 34 |
SĐĐ-00045
| Đặng Huỳnh Mai | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh và pháp luật phòng tránh bạo lực học đường; ma túy; mại dâm; vệ sinh an toàn thực phẩm; phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trong cơ sở giáo dục | ĐHSP | H | 2005 | 220000 | 392 |
| 35 |
SĐĐ-00029
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà vật lí | GD | H | 2004 | 16000 | 53 |
| 36 |
SĐĐ-00046
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà vật lí | GD | H | 2004 | 16000 | 53 |
| 37 |
SĐĐ-00039
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H | 2005 | 30000 | N |
| 38 |
SDD-00216
| Fujiko F Fujio | Doraemon.Chú mèo máy đến từ tương lai 18 | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 16000 | V23 |
| 39 |
SDD-00217
| Fujiko F Fujio | Doraemon 1 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 16000 | V23 |
| 40 |
SDD-00218
| Fujiko F Fujio | Doraemon 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 16000 | V23 |
| 41 |
SDD-00219
| Fujiko F Fujio | Doraemon 3 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 16000 | V23 |
| 42 |
SDD-00220
| Fujiko F Fujio | Doraemon 4 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 16000 | V23 |
| 43 |
SDD-00221
| Fujiko F Fujio | Doraemon 5 | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 16000 | V23 |
| 44 |
SDD-00222
| Fujiko F Fujio | Doraemon.Chú mèo máy đến từ tương lai 7 | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 16000 | V23 |
| 45 |
SDD-00223
| Fujiko F Fujio | Doraemon.Chú mèo máy đến từ tương lai 8 | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 16000 | V23 |
| 46 |
SDD-00224
| Fujiko F Fujio | Doraemon.Chú mèo máy đến từ tương lai 37 | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 16000 | V23 |
| 47 |
SDD-00173
| GS. Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn học | H | 2015 | 49000 | V23 |
| 48 |
SDD-00174
| GS. Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn học | H | 2015 | 49000 | V23 |
| 49 |
SDD-00148
| Gia Tuấn | Danh nhân đất Việt | VH | H | 2013 | 37000 | V23 |
| 50 |
SDD-00149
| Gia Tuấn | Danh nhân đất Việt | VH | H | 2013 | 37000 | V23 |
| 51 |
SĐĐ-00094
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê- nin | GD | H | 2004 | 32000 | 3K54 |
| 52 |
SĐĐ-00041
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | GD | H | 2005 | 20000 | 3K54 |
| 53 |
SĐĐ-00027
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2003 | 21000 | 3K5H |
| 54 |
SĐĐ-00020
| Hải Minh Châu | Đóa hồng cho tình yêu | Trẻ | H | 2006 | 17500 | N(T)3 = V |
| 55 |
SĐĐ-00121
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê- nin | Thanh Niên | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 56 |
SĐĐ-00086
| Hồng Hà | Hồ Chí Minh tiểu sự và sự nghiệp | Văn học | H | 2007 | 21000 | 3K5H |
| 57 |
SĐĐ-00118
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bắc Hồ | Thanh Niên | H | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 58 |
SĐĐ-00062
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 59 |
SĐĐ-00063
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | H | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 60 |
SĐĐ-00066
| Hồ Chí Minh | Văn xuôi Hồ Chí Minh | Văn học | H | 2008 | 41000 | 3K5H |
| 61 |
SĐĐ-00068
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2007 | 25000 | 3K5H |
| 62 |
SĐĐ-00050
| Hoàng Nhi | Thời đi của những người nổi tiếng Tập 3 | Trẻ | H | 2006 | 17500 | 009 |
| 63 |
SĐĐ-00076
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 64 |
SDD-00195
| Hoàng Đạo Thúy | Nghề Thầy | Nhà xuất bản khoa học xã hội | Hà Nội | 2016 | 54000 | V23 |
| 65 |
SDD-00241
| Hà Bình Cẩn | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | GD | HN | 2008 | 18000 | V23 |
| 66 |
SDD-00187
| Jon athan Hancock | Bí quyết học nhanh nhớ lâu | TH. TPHCM | H | 2014 | 42000 | V23 |
| 67 |
SDD-00188
| Jon athan Hancock | Cha giầu cha nghèo | LĐ | H | 2016 | 58000 | V23 |
| 68 |
SDD-00207
| Jack Canfield- Mark Victor Hansen | Hạt giống tâm hồn . Cho những trái tim rộng mở | TH. TPHCM | H | 2016 | 38000 | V23 |
| 69 |
SDD-00003
| Kiến Huy | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh | Trẻ | H | 2004 | 11000 | 3K5H |
| 70 |
SDD-00169
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
| 71 |
SDD-00170
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
| 72 |
SDD-00150
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | VH | H | 2014 | 29000 | V23 |
| 73 |
SDD-00151
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | VH | H | 2014 | 29000 | V23 |
| 74 |
SĐĐ-00085
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong cách thi đua yêu nước | Thanh Niên | H | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 75 |
SĐĐ-00028
| Lương Văn Phú | Bác Hồvới Giáo dục | GD | H | 2007 | 1000 | 3K54 |
| 76 |
SDD-00004
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 77 |
SDD-00242
| Lê Thông | Việt nam đất nước con người | GD | HN | 2016 | 50000 | V23 |
| 78 |
SDD-00002
| Lê Hải Triều | Trong tình thương của Bác | QĐND- Trể | H | 2004 | 22500 | 3K5H |
| 79 |
SDD-00238
| Leo Buscagiia | Bí Mật tình yêu | | Trẻ | 2008 | 26000 | V23 |
| 80 |
SDD-00258
| LUISEPULVERA | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | HÀ NỘI | 2017 | 35000 | V23 |
| 81 |
SDD-00228
| Minh Đức | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 1 | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | V23 |
| 82 |
SDD-00229
| Minh Đức | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 2 | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | V23 |
| 83 |
SDD-00230
| Minh Đức | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 3 | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | V23 |
| 84 |
SDD-00231
| Minh Đức | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 4 | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | V23 |
| 85 |
SDD-00232
| Minh Đức | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất tập 5 | Văn học | Hà Nội | 2013 | 79000 | V23 |
| 86 |
SDD-00184
| Maria Bailey | Tình mẫu tử | Thanh Hóa | H | 2016 | 65000 | V23 |
| 87 |
SĐĐ-00011
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | th | H | 2004 | 12000 | 3 |
| 88 |
SĐĐ-00012
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | th | H | 2004 | 12000 | 3 |
| 89 |
SĐĐ-00125
| Mai Hương | Lớn lên em nhất định làm họa sĩ | Văn học | H | 2014 | 39000 | 15 |
| 90 |
SĐĐ-00024
| Minh Hà | Sẽ là mãi mãi | Trẻ | H | 2005 | 15000 | V23 |
| 91 |
SĐĐ-00102
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh Niên | H | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 92 |
SĐĐ-00088
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh Niên | H | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 93 |
SĐĐ-00075
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh Niên | H | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 94 |
SĐĐ-00105
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H | 2010 | 24000 | 3K5H |
| 95 |
SĐĐ-00090
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 96 |
SĐĐ-00093
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập và làm theo tâm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2008 | 25000 | 3K5H |
| 97 |
SĐĐ-00092
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh Niên | H | 2008 | 22000 | 3K5H |
| 98 |
SĐĐ-00116
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh Niên | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 99 |
SĐĐ-00124
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập và làm theo tâm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2008 | 25000 | 3K5H |
| 100 |
SĐĐ-00056
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | GD | H | 2004 | 23000 | 3K5H |
| 101 |
SĐĐ-00100
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh Niên | H | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 102 |
SĐĐ-00113
| Nguyễn Thùy Trang | Thời thanh niên của Bác Hồ | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 103 |
SĐĐ-00055
| Ngọc Quýnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Thanh Niên | H | 2006 | 17000 | 3K5H |
| 104 |
SĐĐ-00069
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quyết sạch chủ nghĩa cá nhân | Thanh Niên | H | 2007 | 180000 | 3K5H |
| 105 |
SĐĐ-00017
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | H | 2006 | 20000 | V23 |
| 106 |
SĐĐ-00060
| Nguyễn Sông Lam | Ta bên người người tỏa sáng trong ta | Thanh Niên | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 107 |
SĐĐ-00035
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao về giáo dục đạo đức | GD | H | 2004 | 8500 | KV5 |
| 108 |
SĐĐ-00038
| Nguyễn Thùy Trang | Thời thanh niên của Bác Hồ | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 109 |
SĐĐ-00022
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyển kể về các nhà bác học sinh học | GD | H | 2006 | 18000 | 57 |
| 110 |
SĐĐ-00023
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyển kể về các nhà bác học sinh học | GD | H | 2006 | 18000 | 57 |
| 111 |
SĐĐ-00126
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn . Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống 2 | Văn học | H | 2013 | 44000 | 15 |
| 112 |
SĐĐ-00083
| Nguyễn Tiến Thăng | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục đào tạo | Thanh Niên | H | 2009 | 295000 | 3K5H |
| 113 |
SĐĐ-00042
| Nguyễn Minh Khang | Vương miện ngày sinh nhật | Trẻ | H | 2007 | 1000 | 37 |
| 114 |
SĐĐ-00010
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật hiểu thấu tấm lý người khác | Thanh Niên | H | 2004 | 27000 | 371 |
| 115 |
SĐĐ-00016
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh Niên | H | 2001 | 16500 | 7 |
| 116 |
SĐĐ-00037
| Nguyễn Văn Trọng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với quốc hội và hội đồng nhân dân | Chính trị quốc gia | H | 2002 | 170000 | 3K5H |
| 117 |
SĐĐ-00117
| NGND. TS Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | LĐ- XH | H | 2015 | 69000 | 3K54 |
| 118 |
SDD-00190
| Nguyễn Giang Linh | Bác Hồ sống mãi. Buổi chiếu phim đặc biệt | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2015 | 12500 | 3KH5 |
| 119 |
SDD-00191
| Nguyễn Hoàng Trang | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | Nhà xuất bản văn học | Hà Nội | 2012 | 35000 | 3KH5 |
| 120 |
SDD-00192
| Nguyễn Hằng Thanh | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 12000 | 3KH5 |
| 121 |
SDD-00163
| Nguyễn Phương Lan | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Hồng Đức | H | 2015 | 35000 | V23 |
| 122 |
SDD-00164
| Nguyễn Phương Lan | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Hồng Đức | H | 2015 | 35000 | V23 |
| 123 |
SDD-00165
| Nguyễn Phương Lan | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Hồng Đức | H | 2015 | 35000 | V23 |
| 124 |
SDD-00176
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H | 2014 | 49000 | V23 |
| 125 |
SDD-00177
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H | 2014 | 49000 | V23 |
| 126 |
SDD-00014
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh Niên | H | 2004 | 14000 | 7 |
| 127 |
SDD-00015
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh Niên | H | 2004 | 14000 | 7 |
| 128 |
SDD-00198
| Nguyễn Hoàng Trang | Tấm huy hiệu của Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2012 | 50000 | 3K5H |
| 129 |
SDD-00200
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 38000 | 3K5H |
| 130 |
SDD-00259
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại tập 3 | Nhà xuất bản Kim Đồng | Cty in Phú Thịnh | 2012 | 55000 | v23 |
| 131 |
SDD-00186
| Nguyễn Trung Sĩ | Công ơn cha mẹ nghĩa tình sâu nặng | Hà Nội | H | 2013 | 105000 | V23 |
| 132 |
SDD-00261
| NGUYỄN PHI TRANG | Nàng Bạch tuyết và 7 chú lùn | Nhà xuất bản Mĩ Thuật | Cty in Tuấn Việt | 2016 | 10000 | V23 |
| 133 |
SDD-00239
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh Niên | HN | 2006 | 16000 | V23 |
| 134 |
SDD-00249
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 6 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 135 |
SDD-00250
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 6 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 136 |
SDD-00251
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 7 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 137 |
SDD-00252
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 7 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 138 |
SDD-00253
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 8 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 139 |
SDD-00254
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 8 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 140 |
SDD-00255
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 9 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 141 |
SDD-00256
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho hs khối 9 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HÀ NỘI | 2016 | 16000 | 3K5H |
| 142 |
SDD-00257
| nguyễn như quỳnh | truyện cổ tích Sọ Dừa | MĨ THUẬT | HÀ NỘI | 2018 | 12000 | v23 |
| 143 |
SDD-00130
| Nhóm tri thức Việt | Những Trạng Nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 144 |
SDD-00131
| Nhóm tri thức Việt | Những Trạng Nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 145 |
SDD-00132
| Nhóm tri thức Việt | Những Trận đánh nổi tiêng của dân tộc Việt Nam từ khi có Đảng | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 146 |
SDD-00133
| Nhóm tri thức Việt | Những Trận đánh nổi tiêng của dân tộc Việt Nam từ khi có Đảng | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 147 |
SDD-00134
| Nhóm tri thức Việt | Những nhà Bác học nổi tiếng trong Lich sử Việt nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 148 |
SDD-00135
| Nhóm tri thức Việt | Những nhà Bác học nổi tiếng trong Lich sử Việt nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 149 |
SDD-00136
| Nhóm tri thức Việt | Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 150 |
SDD-00137
| Nhóm tri thức Việt | Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 151 |
SDD-00138
| Nhóm tri thức Việt | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 152 |
SDD-00139
| Nhóm tri thức Việt | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 153 |
SDD-00140
| Nhóm tri thức Việt | Quan hệ bang giao và các sứ thần tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 154 |
SDD-00141
| Nhóm tri thức Việt | Quan hệ bang giao và các sứ thần tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2013 | 52000 | V23 |
| 155 |
SDD-00142
| Nhóm tri thức Việt | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2014 | 62000 | V23 |
| 156 |
SDD-00143
| Nhóm tri thức Việt | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2014 | 62000 | V23 |
| 157 |
SDD-00144
| Nhóm tri thức Việt | Những bậc hiền nhân nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2013 | 62000 | V23 |
| 158 |
SDD-00145
| Nhóm tri thức Việt | Những bậc hiền nhân nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời Đại | H | 2013 | 62000 | V23 |
| 159 |
SDD-00146
| Phạm Thường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khởi nghĩa chống Tống | Hồng Đức | H | 2012 | 30000 | V23 |
| 160 |
SDD-00147
| Phạm Thường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khởi nghĩa chống Tống | Hồng Đức | H | 2012 | 30000 | V23 |
| 161 |
SDD-00152
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh | Hồng Đức | H | 2012 | 29000 | V23 |
| 162 |
SDD-00153
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh | Hồng Đức | H | 2012 | 29000 | V23 |
| 163 |
SDD-00154
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Vị vua & Hoàng Tộc Triều Lý | Hồng Đức | H | 2012 | 39000 | V23 |
| 164 |
SDD-00155
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Vị vua & Hoàng Tộc Triều Lý | Hồng Đức | H | 2012 | 39000 | V23 |
| 165 |
SDD-00156
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Vị vua & Hoàng Tộc Triều Lý | Hồng Đức | H | 2012 | 39000 | V23 |
| 166 |
SDD-00157
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các tướng lĩnh Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 35000 | V23 |
| 167 |
SDD-00158
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các tướng lĩnh Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 35000 | V23 |
| 168 |
SDD-00159
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các tướng lĩnh Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 35000 | V23 |
| 169 |
SDD-00160
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vua & hoàng tộc Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 43000 | V23 |
| 170 |
SDD-00161
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vua & hoàng tộc Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 43000 | V23 |
| 171 |
SDD-00162
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vua & hoàng tộc Triều Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 43000 | V23 |
| 172 |
SĐĐ-00095
| Phùng Thị Mỹ | Bác Hồ với Hải Dương Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | H | 2008 | 1000 | 3K5H |
| 173 |
SĐĐ-00070
| Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Thông tin | H | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 174 |
SDD-00262
| Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Nhà xuất bản hội nhà văn Hà nội | Hà Nội | 2017 | 35000 | 51 |
| 175 |
SDD-00209
| Philippe Jeammet | Tâm lí tuổi mới lớn | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H |
| 176 |
SDD-00178
| Phương Huy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2014 | 35000 | V23 |
| 177 |
SDD-00179
| Phương Huy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2014 | 35000 | V23 |
| 178 |
SDD-00128
| Phương Anh | Những trận đánh nổi tiếng trong Lịch sử các triều đại Việt nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 179 |
SDD-00129
| Phương Anh | Những trận đánh nổi tiếng trong Lịch sử các triều đại Việt nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23 |
| 180 |
SDD-00208
| Phoenix Ho | Mẹ dắt con đi. Cùng con từng bước trưởng thành | TH. TPHCM | H | 2015 | 68000 | V23 |
| 181 |
SĐĐ-00058
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên | Thông Tấn | H | 2008 | 50000 | 3K5H |
| 182 |
SĐĐ-00067
| Sơn Tùng | Bông Sen Vàng | Thông Tấn | H | 2004 | 35000 | 3K5H |
| 183 |
SĐĐ-00099
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh Niên | H | 2010 | 63000 | 3K5H |
| 184 |
SĐĐ-00122
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H | 2004 | 35000 | 3K5 |
| 185 |
SĐĐ-00101
| Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Thanh Niên | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 186 |
SDD-00193
| Sơn Tùng | Tấm Chân Dung Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 35000 | 3KH5 |
| 187 |
SDD-00199
| Sơn Tùng | Trái Tim Qủa Đất (tiểu thuyết) | Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | 3K5H |
| 188 |
SDD-00196
| Sơn Tùng | Búp Sen Xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 3K5H |
| 189 |
SDD-00185
| Spencer Johnson, M.D. | Phút dành cho mẹ | TH. TPHCM | H | 2014 | 32000 | V23 |
| 190 |
SDD-00210
| Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao.Khám phá thế giới vi sinh vật. | Thanh niên | Hà Nội | 2016 | 39000 | 3K5H |
| 191 |
SDD-00211
| Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao.Khám phá thế giới động vật. | Thanh niên | Hà Nội | 2015 | 39000 | 3K5H |
| 192 |
SDD-00233
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2016 | 120000 | V23 |
| 193 |
SDD-00234
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2016 | 120000 | V23 |
| 194 |
SDD-00235
| Từ Kế Tường | Đi tìm chim sáo nở | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2010 | 18000 | V23 |
| 195 |
SDD-00236
| Từ Kế Tường | Đi tìm chim sáo nở | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2010 | 18000 | V23 |
| 196 |
SĐĐ-00006
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 3K5H |
| 197 |
SĐĐ-00009
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | H | 2004 | 7800 | 3K5H |
| 198 |
SĐĐ-00047
| Tiểu Ngư | Cha và con gái | Trẻ | H | 2006 | 16000 | N(T)3 = V |
| 199 |
SĐĐ-00051
| Tiểu Ngư | Bài hát dành cho mẹ | Trẻ | H | 2006 | 16000 | N(T)3 = V |
| 200 |
SĐĐ-00053
| Thành Nam | Ba ơi con muốn nói | Trẻ | H | 2006 | 11500 | N(T)3= V |
| 201 |
SĐĐ-00108
| Thùy An | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | H | 2008 | 30000 | 3K5 |
| 202 |
SĐĐ-00021
| Thanh Việt | Câu đối việt nam | Thông Tin | H | 2003 | 12000 | KV8 |
| 203 |
SDD-00212
| Thanh Hiển | 10 vạn câu hỏi vì sao.Vật lý- thiên văn học | Thời Đại | Hà Nội | 2015 | 29000 | 3K5H |
| 204 |
SDD-00214
| Thanh Giang | cẩm nang con gái | TH-TPHCM | Hà Nội | 2015 | 42000 | 3K5H |
| 205 |
SDD-00215
| Thanh Huệ | 10 vạn câu hỏi vì sao.Bách khoa tri thức phổ thông | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2016 | 210000 | 3K5H |
| 206 |
SDD-00175
| Thu Hiền | Kể chuyện thần đồng | Văn học | H | 2014 | 54000 | V23 |
| 207 |
SDD-00180
| ThS. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam Tập I. Từ nguồn gốc đến năm 1858 | Văn học | H | 2016 | 70000 | V23 |
| 208 |
SDD-00181
| ThS. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam Tập I. Từ nguồn gốc đến năm 1858 | Văn học | H | 2016 | 70000 | V23 |
| 209 |
SDD-00182
| ThS. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam Tập II . Từ nguồn gốc đến năm 1858 | Văn học | H | 2016 | 70000 | V23 |
| 210 |
SDD-00183
| ThS. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam Tập II . Từ nguồn gốc đến năm 1858 | Văn học | H | 2016 | 70000 | V23 |
| 211 |
SDD-00248
| Thu Hiền | Kể chuyện thần đồng | Văn học | H | 2014 | 54000 | V23 |
| 212 |
SDD-00247
| Triệu Kỳ | 96 điều không nên day trẻ | GD | HN | 2006 | 36000 | V23 |
| 213 |
SDD-00201
| Trần Thị Ngân | Theo dấu chân người | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 55000 | 3K5H |
| 214 |
SDD-00202
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 28500 | 3K5H |
| 215 |
SDD-00203
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 216 |
SDD-00204
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 217 |
SĐĐ-00040
| Trần Quốc Hùng | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục | TP Hồ Chí Minh | H | 2003 | 270000 | 3K5H |
| 218 |
SĐĐ-00036
| Trần Đình Huỳnh | Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam | LĐ- XH | H | 2005 | 275000 | 3K5H |
| 219 |
SĐĐ-00110
| Trần Đương | Hồ Chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H | 2009 | 25500 | 3K5 |
| 220 |
SĐĐ-00119
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Trẻ | H | 2010 | 20000 | 3K5 |
| 221 |
SĐĐ-00048
| Trần Gia Linh | Đồng dao việt nam | GD | H | 2004 | 6000 | 4V |
| 222 |
SĐĐ-00049
| Trần Gia Linh | Đồng dao việt nam | GD | H | 2004 | 6000 | 4V |
| 223 |
SĐĐ-00054
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | GD | H | 2004 | 7300 | 3K5 |
| 224 |
SĐĐ-00096
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | GD | H | 2004 | 13000 | 3K54 |
| 225 |
SĐĐ-00097
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | GD | H | 2004 | 13000 | 3K54 |
| 226 |
SĐĐ-00052
| Trần Thị Yến Nhi | Giải độc cho trí óc của bạn | Trẻ | H | 2006 | 16500 | N(T)3 = V |
| 227 |
SĐĐ-00098
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | GD | H | 2004 | 15500 | 3K54 |
| 228 |
SĐĐ-00025
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | GD | H | 2004 | 15500 | 3K54 |
| 229 |
SĐĐ-00057
| Trần Dương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H | 2006 | 22000 | 3K5H |
| 230 |
SĐĐ-00074
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2008 | 17000 | 3K5H |
| 231 |
SĐĐ-00007
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | H | 2008 | 25000 | 3K5H |
| 232 |
SĐĐ-00008
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | H | 2008 | 25000 | 3K5H |
| 233 |
SĐĐ-00059
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sỹ tri thức | Thanh Niên | H | 2008 | 45400 | 3K5H |
| 234 |
SĐĐ-00033
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | GD | H | 2004 | 15500 | 3K54 |
| 235 |
SĐĐ-00034
| Tràn Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | GD | H | 2004 | 15500 | 3K54 |
| 236 |
SĐĐ-00005
| Trần Thái Bình | Hồ CHí Minh- Sự hình thành nhân cách lớn | Trẻ | H | 2007 | 30000 | 3K5H |
| 237 |
SĐĐ-00087
| Trịnh Quang Phú | Đường Bác Hồ đi cứu nước | Thanh Niên | H | 2007 | 52500 | 3K5H |
| 238 |
SĐĐ-00112
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | H | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 239 |
SĐĐ-00111
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | H | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 240 |
SĐĐ-00109
| Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | Đà Nẵng | H | 2010 | 29000 | 3K5H |
| 241 |
SĐĐ-00120
| Trần Đương | Bác về Moritzburg | Thanh Niên | H | 2008 | 25000 | 3K5H |
| 242 |
SĐĐ-00030
| TS. Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | GD | H | 2004 | 12700 | 3K54 |
| 243 |
SĐĐ-00031
| TS. Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | GD | H | 2004 | 12700 | 3K54 |
| 244 |
SDD-00189
| TS. Nguyễn Thị Tình | Những tên gọi bí danh, bút danh của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2015 | 25000 | 3KH5 |
| 245 |
SDD-00194
| TSINGHIZ AITMATOV | Người thầy đầu tiên | Nhà xuất bản văn học | Hà Nội | 2016 | 62000 | V23 |
| 246 |
SDD-00243
| TS. Nguyễn Nhã | Đặc khảo Hoàng Sa, Trường Sa | HNV | HN | 2015 | 280000 | N573-N58 |
| 247 |
SDD-00246
| Võ Tê | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | GD | HN | 2006 | 20200 | V23 |
| 248 |
SDD-00226
| Vân Anh | 109 truyện cổ tích thế giới | Thời Đại | Hà Nội | 2013 | 62000 | V23 |
| 249 |
SDD-00227
| Vân Anh | 109 truyện cổ tích Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2015 | 62000 | V23 |
| 250 |
SDD-00237
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao việt nam | Văn học | HN | 2006 | 55000 | V23 |
| 251 |
SĐĐ-00123
| Vũ Trọng Huyến | Hồ Chí minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh Niên | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 252 |
SĐĐ-00026
| Vũ Đình Hòe | Pháp quyền nhân nghĩa | Trẻ | H | 2005 | 90000 | 3K5H |
| 253 |
SĐĐ-00082
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Thuận hóa- Huế | H | 2007 | 18000 | 3K5H |
| 254 |
SĐĐ-00114
| Vũ Kỳ | Bác Hồ di chúc | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 255 |
SĐĐ-00079
| Vũ Kỳ | Càng nhớ Bác Hồ | Thanh Niên | H | 2008 | 44000 | 3K5H |
| 256 |
SĐĐ-00032
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2008 | 6000 | 3K5H |
| 257 |
SĐĐ-00064
| Văn Song | Địa danh Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H | 2008 | 36000 | 3K5H |
| 258 |
SĐĐ-00073
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H | 2008 | 6000 | 3K5H |
| 259 |
SĐĐ-00013
| Xuân Nguyễn | 365 ngày biết sống | Trẻ | H | 2005 | 40000 | 156 |
| 260 |
SĐĐ-00080
| Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận hóa | H | 2007 | 15000 | V2- V23 |
| 261 |
SĐĐ-00019
| Yến Nhi | Lời nói đúng lúc | Trẻ | H | 2005 | 18000 | N(T)3 = V |