STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học ngày nay
|
16
|
400000
|
2 |
Sách - Thư viện và thiết bị trường học
|
16
|
128000
|
3 |
Toán học tuổi trẻ
|
22
|
8250000
|
4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
22
|
550000
|
5 |
Vật lí tuổi trẻ
|
30
|
690000
|
6 |
Văn học và tuổi trẻ
|
32
|
600000
|
7 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
38
|
962000
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
42
|
1068000
|
9 |
Toán tuổi thơ
|
80
|
1200000
|
10 |
Tạp chí giáo dục
|
82
|
1954000
|
11 |
Sách nghiệp vụ khối 9 mới
|
102
|
3396000
|
12 |
Sách pháp luật
|
186
|
20631600
|
13 |
Thế giới mới
|
242
|
30976000
|
14 |
sách giáo khoa khối 9 mới
|
270
|
3192000
|
15 |
Sách giáo khoa khối 8
|
316
|
3099000
|
16 |
Sách giáo khoa khối 8 mới
|
340
|
6192000
|
17 |
Sách nghiệp vụ K7
|
350
|
7323000
|
18 |
Sách nghiệp vụ K9
|
384
|
7071200
|
19 |
Sách nghiệp vụ K6
|
404
|
10502200
|
20 |
Sách tham khảo K7
|
406
|
10693800
|
21 |
Sách nghiệp vụ chung 1
|
426
|
7911400
|
22 |
Sách giáo khoa khối 9
|
442
|
3177800
|
23 |
Sách giáo khoa khối 7
|
454
|
5035800
|
24 |
Sách nghiệp vụ K8
|
454
|
9697400
|
25 |
Sách tham khảo K6
|
489
|
10623500
|
26 |
Sách đạo đức
|
492
|
20209200
|
27 |
Sách tham khảo K8
|
505
|
15679800
|
28 |
Sách giáo khoa khối 6
|
518
|
7547000
|
29 |
Sách tham khảo K9
|
714
|
28149000
|
30 |
Sách tham khảo chung
|
1326
|
57791800
|
|
TỔNG
|
9200
|
284701500
|